Có 2 kết quả:

糊口 hú kǒu ㄏㄨˊ ㄎㄡˇ餬口 hú kǒu ㄏㄨˊ ㄎㄡˇ

1/2

hú kǒu ㄏㄨˊ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to scrape a meager living
(2) to get by with difficulty

Từ điển Trung-Anh

variant of 糊口[hu2 kou3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 糊口[hu2 kou3]