Có 2 kết quả:
糊口 hú kǒu ㄏㄨˊ ㄎㄡˇ • 餬口 hú kǒu ㄏㄨˊ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scrape a meager living
(2) to get by with difficulty
(2) to get by with difficulty
Từ điển Trung-Anh
variant of 糊口[hu2 kou3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 糊口[hu2 kou3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0